FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wada Tomoki

30.10.1994(29) 172cm 57Kg
ST48
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM50
CDM44
RM52
RB44
RWB46
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
44
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
36
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
34
Tranh bóng
37
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
33
Sút xa
45
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
47
Phản ứng
47
Quyết đoán
35
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15