FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rajko Brezancic

21.8.1989(35) 176cm 74Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM53
CM55
CDM59
RM57
RB62
RWB62
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
78
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
58
Khéo léo
53
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
66
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
54
Lực sút
66
Đánh đầu
52
Sút xa
46
Vô-lê
37
Sút xoáy
49
Đá phạt
30
Penalty
43
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
41
Phản ứng
60
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17