FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Farshad Noor

2.10.1994(30) 177cm 70Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM59
RM59
RB59
RWB60
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
76
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
54
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
58
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
55
Chuyền dài
62
Lực sút
56
Đánh đầu
49
Sút xa
57
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
40
Penalty
48
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17