FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dennon Lewis

9.5.1997(27) 178cm 69Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM55
CM50
CDM41
RM56
RB43
RWB44
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
49
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
33
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
31
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
23
Tranh bóng
35
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
54
Chuyền dài
46
Lực sút
66
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
52
Sút xoáy
49
Đá phạt
45
Penalty
56
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
44
Quyết đoán
30
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17