FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pierre Lees-Melou

25.5.1993(31) 185cm 69Kg
ST62
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM66
CDM60
RM68
RB58
RWB61
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
68
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
49
Rê bóng
67
Giữ bóng
74
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
62
Chuyền dài
66
Lực sút
55
Đánh đầu
42
Sút xa
54
Vô-lê
47
Sút xoáy
65
Đá phạt
56
Penalty
48
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
67
Phản ứng
69
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15