FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ellis Iandolo

22.8.1997(26) 178cm 71Kg
ST47
RW47
CF48
RF48
CAM48
CM43
CDM33
RM46
RB31
RWB33
CB29
SW28
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
42
Tăng tốc
54
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
11
Rê bóng
47
Giữ bóng
57
Kèm người
16
Tranh bóng
7
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
50
Chuyền dài
36
Lực sút
45
Đánh đầu
46
Sút xa
49
Vô-lê
29
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
52
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
38
Quyết đoán
29
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14