FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Bainbridge

21.5.1998(26) 188cm 83Kg
ST42
RW43
CF42
RF42
CAM44
CM45
CDM47
RM44
RB46
RWB45
CB47
SW46
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
52
Khéo léo
50
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
43
Rê bóng
39
Giữ bóng
46
Kèm người
40
Tranh bóng
44
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
32
Chuyền dài
45
Lực sút
39
Đánh đầu
39
Sút xa
29
Vô-lê
28
Sút xoáy
31
Đá phạt
36
Penalty
34
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16