FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Campbell

16.11.1995(29) 185cm 77Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM24
CM23
CDM25
RM26
RB26
RWB27
CB25
SW25
GK51
Sức mạnh
56
Thể lực
41
Tăng tốc
46
Tốc độ
44
Nhảy
47
Khéo léo
38
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
21
Rê bóng
20
Giữ bóng
18
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
15
Chuyền dài
21
Lực sút
19
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
21
Sút xoáy
22
Đá phạt
21
Penalty
19
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
16
Phản ứng
46
Quyết đoán
22
TM phát bóng
45
TM đổ người
58
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
52