FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Venegas

27.11.1988(35) 183cm 76Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM57
CDM49
RM60
RB48
RWB50
CB45
SW46
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
27
Rê bóng
65
Giữ bóng
60
Kèm người
32
Tranh bóng
35
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
60
Chuyền dài
52
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
62
Vô-lê
56
Sút xoáy
61
Đá phạt
58
Penalty
62
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
62
Phản ứng
53
Quyết đoán
71
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15