FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Robinet

18.8.1996(28) 180cm 72Kg
ST57
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM50
CDM39
RM56
RB39
RWB42
CB35
SW36
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
57
Tăng tốc
66
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
14
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
17
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
60
Chuyền dài
47
Lực sút
58
Đánh đầu
58
Sút xa
50
Vô-lê
49
Sút xoáy
38
Đá phạt
32
Penalty
60
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
40
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17