FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Piotrowski

4.10.1997(27) 184cm 78Kg
ST51
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM52
CDM55
RM52
RB55
RWB54
CB57
SW57
GK15
Sức mạnh
72
Thể lực
72
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
48
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
55
Rê bóng
54
Giữ bóng
49
Kèm người
64
Tranh bóng
57
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
41
Chuyền dài
52
Lực sút
57
Đánh đầu
63
Sút xa
38
Vô-lê
41
Sút xoáy
47
Đá phạt
44
Penalty
45
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
52
Phản ứng
47
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12