FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabien Centonze

16.1.1996(28) 182cm 74Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM57
CDM56
RM59
RB56
RWB57
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
68
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
54
Rê bóng
58
Giữ bóng
65
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
58
Chuyền dài
55
Lực sút
64
Đánh đầu
58
Sút xa
54
Vô-lê
55
Sút xoáy
56
Đá phạt
41
Penalty
48
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18