FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ludovic Soares

8.5.1994(30) 175cm 68Kg
ST58
RW58
CF56
RF56
CAM55
CM57
CDM60
RM58
RB63
RWB63
CB60
SW59
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
72
Tăng tốc
66
Tốc độ
72
Nhảy
41
Khéo léo
65
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
62
Rê bóng
52
Giữ bóng
63
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
55
Chuyền dài
57
Lực sút
63
Đánh đầu
54
Sút xa
53
Vô-lê
47
Sút xoáy
54
Đá phạt
40
Penalty
60
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
43
Phản ứng
63
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19