FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nando

13.6.1994(30) 178cm 70Kg
ST59
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM59
CDM49
RM64
RB49
RWB52
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
48
Thể lực
59
Tăng tốc
68
Tốc độ
75
Nhảy
57
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
37
Rê bóng
68
Giữ bóng
68
Kèm người
29
Tranh bóng
40
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
62
Chuyền dài
60
Lực sút
59
Đánh đầu
36
Sút xa
60
Vô-lê
48
Sút xoáy
59
Đá phạt
54
Penalty
52
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
60
Phản ứng
59
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11