FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Storer

30.4.1987(37) 180cm 76Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM54
CDM56
RM53
RB54
RWB55
CB55
SW56
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
52
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
52
Tranh bóng
55
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
40
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
47
Sút xa
47
Vô-lê
38
Sút xoáy
45
Đá phạt
50
Penalty
46
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
55
Phản ứng
55
Quyết đoán
73
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16