FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Melody

15.3.1997(27) 175cm 65Kg
ST45
RW48
CF45
RF45
CAM46
CM42
CDM38
RM47
RB40
RWB41
CB38
SW37
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
68
Khéo léo
70
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
33
Rê bóng
49
Giữ bóng
49
Kèm người
40
Tranh bóng
23
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
48
Chuyền dài
43
Lực sút
38
Đánh đầu
46
Sút xa
45
Vô-lê
42
Sút xoáy
40
Đá phạt
41
Penalty
44
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
44
Phản ứng
34
Quyết đoán
44
TM phát bóng
18
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15