FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Harper

28.2.1996(28) 185cm 75Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM50
CDM38
RM54
RB38
RWB40
CB34
SW33
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
49
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
57
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
23
Rê bóng
57
Giữ bóng
53
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
42
Lực sút
52
Đánh đầu
50
Sút xa
52
Vô-lê
48
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
58
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
61
Phản ứng
55
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19