FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romario Balde

25.12.1996(27) 177cm 75Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM59
CM53
CDM44
RM60
RB45
RWB47
CB40
SW41
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
62
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
47
Khéo léo
77
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
24
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
27
Tranh bóng
28
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
57
Chuyền dài
42
Lực sút
67
Đánh đầu
51
Sút xa
56
Vô-lê
59
Sút xoáy
61
Đá phạt
48
Penalty
60
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
53
Phản ứng
65
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12