FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Axel Disasi

11.3.1998(26) 190cm 86Kg
ST39
RW31
CF33
RF33
CAM31
CM34
CDM43
RM33
RB47
RWB43
CB53
SW54
GK17
Sức mạnh
82
Thể lực
59
Tăng tốc
47
Tốc độ
57
Nhảy
55
Khéo léo
37
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
54
Rê bóng
26
Giữ bóng
32
Kèm người
45
Tranh bóng
57
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
17
Chuyền dài
21
Lực sút
52
Đánh đầu
68
Sút xa
23
Vô-lê
38
Sút xoáy
19
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
32
Phản ứng
50
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11