FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Knoyle

14.9.1996(28) 177cm 63Kg
ST44
RW48
CF45
RF45
CAM45
CM44
CDM47
RM49
RB52
RWB52
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
56
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
50
Rê bóng
55
Giữ bóng
49
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
27
Chuyền dài
39
Lực sút
34
Đánh đầu
51
Sút xa
31
Vô-lê
29
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
35
Phản ứng
46
Quyết đoán
46
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12