FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Stolze

29.1.1995(29) 182cm 70Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM49
CDM40
RM56
RB42
RWB44
CB37
SW37
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
58
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
26
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
28
Tranh bóng
23
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
61
Chuyền dài
36
Lực sút
49
Đánh đầu
52
Sút xa
49
Vô-lê
59
Sút xoáy
48
Đá phạt
44
Penalty
60
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
44
Phản ứng
55
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17