FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Osadebe

1.10.1996(28) 188cm 71Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM53
RM56
RB53
RWB54
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
89
Tăng tốc
77
Tốc độ
79
Nhảy
56
Khéo léo
70
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
36
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
44
Tranh bóng
44
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
42
Chuyền dài
57
Lực sút
53
Đánh đầu
51
Sút xa
45
Vô-lê
41
Sút xoáy
54
Đá phạt
34
Penalty
40
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
53
Phản ứng
43
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11