FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joshua Emmanuel

18.8.1997(27) 180cm 70Kg
ST49
RW53
CF50
RF50
CAM50
CM52
CDM57
RM55
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
60
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
55
Giữ bóng
61
Kèm người
53
Tranh bóng
61
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
28
Chuyền dài
59
Lực sút
39
Đánh đầu
56
Sút xa
35
Vô-lê
25
Sút xoáy
48
Đá phạt
29
Penalty
30
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
33
Phản ứng
53
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16