FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Myles Kenlock

29.11.1996(27) 185cm 67Kg
ST50
RW54
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM58
RM57
RB61
RWB61
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
75
Nhảy
61
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
58
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
25
Chuyền dài
56
Lực sút
38
Đánh đầu
57
Sút xa
33
Vô-lê
36
Sút xoáy
35
Đá phạt
32
Penalty
36
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
35
Phản ứng
44
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10