FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leon Bailey

9.8.1997(26) 180cm 75Kg
ST70
RW73
CF72
RF72
CAM71
CM65
CDM51
RM73
RB52
RWB55
CB44
SW44
GK23
Sức mạnh
60
Thể lực
67
Tăng tốc
88
Tốc độ
89
Nhảy
82
Khéo léo
81
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
24
Rê bóng
81
Giữ bóng
77
Kèm người
23
Tranh bóng
33
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
61
Chuyền dài
65
Lực sút
76
Đánh đầu
61
Sút xa
72
Vô-lê
74
Sút xoáy
73
Đá phạt
75
Penalty
68
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
65
Phản ứng
68
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19