FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Calavera

2.8.1995(29) 182cm 74Kg
ST57
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM58
CDM60
RM62
RB63
RWB64
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
76
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
63
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
59
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
40
Chuyền dài
53
Lực sút
67
Đánh đầu
47
Sút xa
60
Vô-lê
44
Sút xoáy
58
Đá phạt
52
Penalty
48
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
44
Phản ứng
60
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18