FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dion Donohue

26.8.1993(31) 180cm 71Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM57
CDM57
RM58
RB58
RWB59
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
73
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
45
Chuyền dài
62
Lực sút
57
Đánh đầu
50
Sút xa
53
Vô-lê
47
Sút xoáy
57
Đá phạt
51
Penalty
58
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
58
Phản ứng
53
Quyết đoán
63
TM phát bóng
26
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18