FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Ryerson

17.11.1997(26) 183cm 82Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM57
CDM59
RM59
RB59
RWB60
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
69
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
68
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
58
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
50
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
57
Sút xa
54
Vô-lê
51
Sút xoáy
54
Đá phạt
25
Penalty
50
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
58
Quyết đoán
72
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12