FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Duarte

18.7.1995(29) 180cm 75Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM50
CDM38
RM58
RB39
RWB43
CB32
SW31
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
63
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
68
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
13
Rê bóng
64
Giữ bóng
55
Kèm người
21
Tranh bóng
10
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
64
Chuyền dài
34
Lực sút
51
Đánh đầu
40
Sút xa
54
Vô-lê
46
Sút xoáy
32
Đá phạt
27
Penalty
52
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
42
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11