FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dave Romney

12.6.1993(30) 188cm 79Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM58
CDM62
RM58
RB61
RWB61
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
66
Nhảy
70
Khéo léo
49
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
56
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
28
Chuyền dài
62
Lực sút
53
Đánh đầu
70
Sút xa
32
Vô-lê
41
Sút xoáy
52
Đá phạt
41
Penalty
39
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
54
Phản ứng
65
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
19