FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arnol Palacios

8.6.1992(32) 172cm 69Kg
ST49
RW56
CF53
RF53
CAM55
CM56
CDM55
RM58
RB59
RWB60
CB54
SW55
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
77
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
61
Rê bóng
66
Giữ bóng
51
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
37
Chuyền dài
53
Lực sút
47
Đánh đầu
51
Sút xa
45
Vô-lê
41
Sút xoáy
49
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
60
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11