FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Borja Domingo

15.2.1996(28) 187cm 77Kg
ST61
RW56
CF59
RF59
CAM56
CM52
CDM39
RM55
RB37
RWB39
CB34
SW34
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
53
Tốc độ
54
Nhảy
63
Khéo léo
48
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
15
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
65
Chuyền dài
50
Lực sút
61
Đánh đầu
63
Sút xa
60
Vô-lê
65
Sút xoáy
39
Đá phạt
25
Penalty
54
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
43
Phản ứng
62
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19