FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edu Exposito

1.8.1996(28) 179cm 67Kg
ST57
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM61
CDM57
RM61
RB54
RWB56
CB50
SW51
GK19
Sức mạnh
46
Thể lực
50
Tăng tốc
65
Tốc độ
53
Nhảy
49
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
47
Rê bóng
70
Giữ bóng
68
Kèm người
47
Tranh bóng
59
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
58
Chuyền dài
58
Lực sút
62
Đánh đầu
33
Sút xa
61
Vô-lê
30
Sút xoáy
30
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13