FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fredrik Andersson

25.10.1988(36) 196cm 91Kg
ST24
RW23
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM26
RM24
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK53
Sức mạnh
65
Thể lực
35
Tăng tốc
32
Tốc độ
38
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
20
Chuyền dài
24
Lực sút
21
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
27
Phản ứng
50
Quyết đoán
23
TM phát bóng
48
TM đổ người
52
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
54