FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefano Sensi

5.8.1995(28) 168cm 62Kg
ST56
RW64
CF63
RF63
CAM66
CM67
CDM65
RM65
RB61
RWB63
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Tăng tốc
68
Tốc độ
56
Nhảy
49
Khéo léo
64
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
57
Rê bóng
76
Giữ bóng
73
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
42
Chuyền dài
71
Lực sút
57
Đánh đầu
30
Sút xa
64
Vô-lê
47
Sút xoáy
61
Đá phạt
68
Penalty
69
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
74
Phản ứng
59
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18