FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Albleahy

21.11.1989(35) 184cm 79Kg
ST38
RW34
CF35
RF35
CAM34
CM38
CDM50
RM36
RB50
RWB48
CB57
SW59
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
62
Tăng tốc
35
Tốc độ
40
Nhảy
76
Khéo léo
27
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
64
Rê bóng
29
Giữ bóng
44
Kèm người
65
Tranh bóng
63
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
33
Chuyền dài
26
Lực sút
39
Đánh đầu
45
Sút xa
22
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
25
Penalty
45
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
31
Phản ứng
51
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15