FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Leborgne

29.9.1995(28) 173cm 63Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM61
CDM60
RM61
RB60
RWB60
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
64
Tăng tốc
61
Tốc độ
69
Nhảy
60
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
53
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
53
Tranh bóng
66
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
52
Chuyền dài
73
Lực sút
55
Đánh đầu
60
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
61
Đá phạt
58
Penalty
53
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
53
Phản ứng
52
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14