FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ever Valencia

23.1.1997(27) 175cm 73Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM52
CDM46
RM57
RB49
RWB50
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
72
Tăng tốc
75
Tốc độ
77
Nhảy
55
Khéo léo
74
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
42
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
32
Tranh bóng
37
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
46
Chuyền dài
52
Lực sút
50
Đánh đầu
48
Sút xa
47
Vô-lê
40
Sút xoáy
36
Đá phạt
56
Penalty
39
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
52
Phản ứng
46
Quyết đoán
39
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14