FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eric Verstappen

19.5.1994(30) 196cm 88Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM28
RM26
RB26
RWB26
CB29
SW29
GK55
Sức mạnh
63
Thể lực
34
Tăng tốc
33
Tốc độ
39
Nhảy
57
Khéo léo
28
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
21
Rê bóng
17
Giữ bóng
23
Kèm người
20
Tranh bóng
18
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
15
Chuyền dài
26
Lực sút
19
Đánh đầu
19
Sút xa
17
Vô-lê
21
Sút xoáy
19
Đá phạt
13
Penalty
22
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
37
Phản ứng
55
Quyết đoán
34
TM phát bóng
56
TM đổ người
56
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
56