FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdullah Dawshi

28.10.1993(31) 175cm 73Kg
ST42
RW44
CF43
RF43
CAM46
CM46
CDM43
RM45
RB41
RWB42
CB41
SW42
GK15
Sức mạnh
63
Thể lực
43
Tăng tốc
45
Tốc độ
35
Nhảy
49
Khéo léo
60
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
45
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
34
Tranh bóng
39
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
34
Chuyền dài
54
Lực sút
44
Đánh đầu
38
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
41
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11