FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominic Kurasik

4.11.1996(28) 188cm 83Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM27
RM27
RB28
RWB28
CB27
SW27
GK49
Sức mạnh
51
Thể lực
39
Tăng tốc
46
Tốc độ
44
Nhảy
51
Khéo léo
37
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
21
Rê bóng
17
Giữ bóng
26
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
20
Chuyền dài
21
Lực sút
22
Đánh đầu
18
Sút xa
14
Vô-lê
22
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
28
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
22
Phản ứng
51
Quyết đoán
23
TM phát bóng
47
TM đổ người
54
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
49