FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Gyollai

7.4.1997(27) 193cm 91Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM25
RM25
RB26
RWB26
CB26
SW25
GK55
Sức mạnh
47
Thể lực
29
Tăng tốc
43
Tốc độ
43
Nhảy
52
Khéo léo
31
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
15
Rê bóng
18
Giữ bóng
19
Kèm người
15
Tranh bóng
21
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
21
Chuyền dài
21
Lực sút
22
Đánh đầu
21
Sút xa
19
Vô-lê
21
Sút xoáy
15
Đá phạt
19
Penalty
28
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
22
Phản ứng
49
Quyết đoán
26
TM phát bóng
52
TM đổ người
62
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
58