FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Milan Gajic

28.1.1996(28) 178cm 75Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM61
CDM64
RM62
RB65
RWB65
CB64
SW63
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
68
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
49
Khéo léo
59
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
67
Rê bóng
65
Giữ bóng
61
Kèm người
65
Tranh bóng
67
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
55
Chuyền dài
58
Lực sút
54
Đánh đầu
51
Sút xa
53
Vô-lê
53
Sút xoáy
62
Đá phạt
42
Penalty
48
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
54
Phản ứng
66
Quyết đoán
76
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11