FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Szczepan Kogut

11.7.1996(28) 180cm 78Kg
ST45
RW42
CF43
RF43
CAM41
CM36
CDM30
RM41
RB32
RWB32
CB31
SW32
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
47
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
79
Khéo léo
55
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
16
Rê bóng
42
Giữ bóng
39
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
49
Chuyền dài
29
Lực sút
49
Đánh đầu
43
Sút xa
40
Vô-lê
37
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
51
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
36
Phản ứng
45
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16