FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cordoba

13.3.1997(27) 180cm 75Kg
ST62
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM60
CDM50
RM64
RB51
RWB53
CB46
SW48
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
57
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
72
Giữ bóng
71
Kèm người
16
Tranh bóng
54
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
70
Chuyền dài
60
Lực sút
64
Đánh đầu
48
Sút xa
68
Vô-lê
43
Sút xoáy
58
Đá phạt
37
Penalty
65
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
61
Phản ứng
48
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11