FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steffen Nkansah

7.4.1996(28) 188cm 78Kg
ST40
RW40
CF40
RF40
CAM40
CM43
CDM51
RM42
RB53
RWB51
CB55
SW56
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
47
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
50
Khéo léo
48
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
60
Rê bóng
40
Giữ bóng
44
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
28
Chuyền dài
37
Lực sút
40
Đánh đầu
56
Sút xa
26
Vô-lê
22
Sút xoáy
31
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
34
Phản ứng
52
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16