FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emiliano Ozuna

9.2.1996(28) 172cm 76Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM49
CDM37
RM55
RB39
RWB41
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
58
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
19
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
58
Chuyền dài
42
Lực sút
50
Đánh đầu
49
Sút xa
55
Vô-lê
51
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
62
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
57
Phản ứng
55
Quyết đoán
36
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16