FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Barboza

16.3.1995(29) 192cm 88Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM49
CDM58
RM46
RB58
RWB56
CB65
SW66
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
53
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
51
Khéo léo
40
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
69
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
68
Tranh bóng
70
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
31
Chuyền dài
40
Lực sút
34
Đánh đầu
77
Sút xa
31
Vô-lê
20
Sút xoáy
28
Đá phạt
26
Penalty
40
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
33
Phản ứng
54
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17