FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mayron George

23.10.1993(31) 189cm 80Kg
ST58
RW55
CF56
RF56
CAM53
CM48
CDM40
RM55
RB40
RWB42
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
59
Tăng tốc
73
Tốc độ
79
Nhảy
83
Khéo léo
51
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
18
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
16
Tranh bóng
23
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
53
Chuyền dài
41
Lực sút
60
Đánh đầu
60
Sút xa
44
Vô-lê
48
Sút xoáy
49
Đá phạt
50
Penalty
49
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
42
Phản ứng
52
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13