FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bright Enobakhare

18.5.1998(26) 177cm 79Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM47
RM60
RB45
RWB47
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
61
Tăng tốc
70
Tốc độ
74
Nhảy
59
Khéo léo
77
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
22
Rê bóng
61
Giữ bóng
68
Kèm người
29
Tranh bóng
35
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
51
Chuyền dài
61
Lực sút
67
Đánh đầu
49
Sút xa
61
Vô-lê
56
Sút xoáy
47
Đá phạt
36
Penalty
54
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14